--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vừa mới
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vừa mới
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vừa mới
+ adv
recently
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
vừa mới
:
recently
+
cây xăng
:
Filling station, petrol station
+
chậm trễ
:
Tardysự liên lạc chậm trễtardy liaisongiải quyết công việc chậm trễto settle business tardilycó lệnh là đi ngay, không chậm trễ một phútto set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without delay on receiving orders
+
ngũ quan
:
the five senses.
+
chứng từ
:
Voucher, receipt, documentcác khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệall expenditures and incomes had regular vouchers